Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiət˧˥ suŋ˧˧ʨiə̰k˩˧ suŋ˧˥ʨiək˧˥ suŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiət˩˩ suŋ˧˥ʨiə̰t˩˧ suŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

chiết xung

  1. Xe dùng trong chiến trận.
  2. (cổ) một chức quan thời xưa.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)