chevron
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈʃɛv.rən/
Danh từ sửa
chevron /ˈʃɛv.rən/
Tham khảo sửa
- "chevron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃə.vʁɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chevron /ʃə.vʁɔ̃/ |
chevrons /ʃə.vʁɔ̃/ |
chevron gđ /ʃə.vʁɔ̃/
Tham khảo sửa
- "chevron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)