Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃə.vʁɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chevrette
/ʃə.vʁɛt/
chevrettes
/ʃə.vʁɛt/

chevrette gc /ʃə.vʁɛt/

  1. cái con.
  2. Hoẵng cái.

Tham khảo sửa