chevelure
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃə.vlyʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chevelure /ʃə.vlyʁ/ |
chevelures /ʃə.vlyʁ/ |
chevelure gc /ʃə.vlyʁ/
Tham khảo sửa
- "chevelure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chevelure /ʃə.vlyʁ/ |
chevelures /ʃə.vlyʁ/ |
chevelure gc /ʃə.vlyʁ/