Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃə.va.le/

Ngoại động từ sửa

chevaler ngoại động từ /ʃə.va.le/

  1. Chống đỡ.
    Chevaler un mur — chống đỡ bức tường

Tham khảo sửa