Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cheque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɛk/
Danh từ
sửa
cheque
/ˈtʃɛk/
Séc
.
to cash a
cheque
— lĩnh tiền bằng séc
to draw a
cheque
— viết séc (để lấy tiền)
Nội động từ
sửa
cheque
nội động từ
/ˈtʃɛk/
To
cheque
out
lĩnh
séc
.
Tham khảo
sửa
"
cheque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)