Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɛf.ljø/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chef-lieu
/ʃɛf.ljø/
chef-lieu
/ʃɛf.ljø/

chef-lieu /ʃɛf.ljø/

  1. Tỉnh lỵ, huyện lỵ, thủ phủ.

Tham khảo

sửa