Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌpɛr.ɪŋ/

Danh từ sửa

cheeseparing /.ˌpɛr.ɪŋ/

  1. Sự chi li trong chi tiêu.
  2. Tính bủn xỉn.

Tham khảo sửa