Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɪr.fəl.nəs/

Danh từ sửa

cheerfulness /ˈtʃɪr.fəl.nəs/

  1. Sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi.
  2. Sự vui mắt, sự vui vẻ.
  3. Sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng.

Tham khảo sửa