Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃi.kiɳ/

Động từ sửa

cheeking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "cheek" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

cheeking /ˈtʃi.kiɳ/

  1. Sự kiểm tra.
  2. C. by resubstitution kiểm tra bằng cách thế (vào phương trình lúc đầu).

Tham khảo sửa