Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃi.ki.nəs/

Danh từ sửa

cheekiness /ˈtʃi.ki.nəs/

  1. Sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ.
  2. Sự vô lễ, sự hỗn xược.

Tham khảo sửa