Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃoʊ.və.ˌnɪ.zəm/

Danh từ sửa

chauvinism /ˈʃoʊ.və.ˌnɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa sô vanh.

Tham khảo sửa