chauve
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃɔv/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chauve /ʃɔv/ |
chauves /ʃɔv/ |
Giống cái | chauve /ʃɔv/ |
chauves /ʃɔv/ |
chauve /ʃɔv/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | chauve /ʃɔv/ |
chauves /ʃɔv/ |
Số nhiều | chauve /ʃɔv/ |
chauves /ʃɔv/ |
chauve /ʃɔv/
Tham khảo sửa
- "chauve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)