Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃɔ.fʁɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chaufferette
/ʃɔ.fʁɛt/
chaufferettes
/ʃɔ.fʁɛt/

chaufferette gc /ʃɔ.fʁɛt/

  1. Lồng ấp chân.
  2. nhỏ để bàn.

Tham khảo sửa