Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃæ.tɜ.ːɜː/

Danh từ sửa

chatterer /ˈtʃæ.tɜ.ːɜː/

  1. Người ba hoa, người hay nói huyên thiên.

Tham khảo sửa