Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃæ.tᵊl/

Danh từ sửa

chattel (thường) số nhiều /ˈtʃæ.tᵊl/

  1. Động sản.
    chattel mortgage — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự cầm đồ, sự cược đồ (động sản)

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa