chat
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
- chat
- Bàn chuyện, tán gẫu.
- Trên mạng máy tính. Trò chuyện, thường là trò chuyện trực tuyến.
Dịch sửa
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
chat gđ (giống cái: chatte)
Từ dẫn xuất sửa
Dịch sửa
- Tiếng Anh : cat
- Tiếng Việt : mèo