Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

chat
  1. Bàn chuyện, tán gẫu.
  2. Trên mạng máy tính. Trò chuyện, thường là trò chuyện trực tuyến.

Dịch sửa

Tiếng Pháp sửa

 
chat

Danh từ sửa

chat (giống cái: chatte)

  1. con mèo: felis silvestris catus, động vật giống mèo mà đã thuần hóa được.

Từ dẫn xuất sửa

Dịch sửa