chasuble
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtʃæ.zə.bəl/
Danh từ sửa
chasuble /ˈtʃæ.zə.bəl/
- (Tôn giáo) Áo lễ.
Tham khảo sửa
- "chasuble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃa.zybl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chasuble /ʃa.zybl/ |
chasubles /ʃa.zybl/ |
chasuble gc /ʃa.zybl/
Tham khảo sửa
- "chasuble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)