Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃæ.zə.bəl/

Danh từ sửa

chasuble /ˈtʃæ.zə.bəl/

  1. (Tôn giáo) Áo lễ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
chasuble

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃa.zybl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chasuble
/ʃa.zybl/
chasubles
/ʃa.zybl/

chasuble gc /ʃa.zybl/

  1. Áo choàng lễ.

Tham khảo sửa