chassé
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
chassé
- Bước lướt (khiêu vũ).
Nội động từ sửa
chassé nội động từ
- Bước lướt (khiêu vũ).
- to chassé to the right — bước lướt sang phải
Tham khảo sửa
- "chassé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃa.se/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chassé /ʃa.se/ |
chassés /ʃa.se/ |
chassé gđ /ʃa.se/
Tham khảo sửa
- "chassé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)