Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃɑːr.ˈtruːz/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

chartreuse (không đếm được) /ʃɑːr.ˈtruːz/

  1. Tu viện (của) dòng thánh Bru-nô.
  2. Rượu sactơrơ.
  3. Màu lục nhạt.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
Chartreuse

Cách phát âm sửa

  • IPA : /ʃaʁ.tʁøz/

Danh từ sửa

chartreuse gc /ʃaʁ.tʁøz/

  1. Tu viện dòng Thánh Bru-nô.
  2. Rượu sactrơ.

Tham khảo sửa