charrier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃa.ʁje/
Ngoại động từ sửa
charrier ngoại động từ /ʃa.ʁje/
- Chở bằng xe ba gác.
- Cuốn đi.
- Le fleuve charrie du sable — sông cuốn cát đi
- (Thông tục) Chế giễu (ai).
Nội động từ sửa
charrier nội động từ /ʃa.ʁje/
- (Thông tục) Nói lố, cường điệu.
Tham khảo sửa
- "charrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)