Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɑːr.mɪŋ.li/

Phó từ sửa

charmingly /ˈtʃɑːr.mɪŋ.li/

  1. Thú vị, hấp dẫn.

Tham khảo sửa