Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɛr.i.ət/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

chariot /ˈtʃɛr.i.ət/

  1. (Sử học) Xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua).

Ngoại động từ sửa

chariot ngoại động từ /ˈtʃɛr.i.ət/

  1. Chở bằng xe ngựa.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃa.ʁjɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chariot
/ʃa.ʁjɔ/
chariots
/ʃa.ʁjɔ/

chariot /ʃa.ʁjɔ/

  1. Xe chở (bốn bánh).
    Chariot de foin — xe chở cỏ khô
  2. Xe chuyển hàng, xe rùa (ở sân ga... ).
  3. Xe tập đi (của trẻ em).
  4. (Kỹ thuật) Giá đỡ, bàn dao.
  5. Trục trượt (của máy chữ).

Tham khảo sửa