charade
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃə.ˈreɪd/
Danh từ sửa
charade /ʃə.ˈreɪd/
Tham khảo sửa
- "charade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃa.ʁad/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
charade /ʃa.ʁad/ |
charades /ʃa.ʁad/ |
charade gc /ʃa.ʁad/
Tham khảo sửa
- "charade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)