Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃæp.lət/

Danh từ sửa

chaplet /ˈtʃæp.lət/

  1. Vòng hoa đội đầu.
  2. Chuỗi hạt, tràng hạt.
  3. Chuỗi trứng cóc.

Tham khảo sửa