chapelet
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃa.plɛ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chapelet /ʃa.plɛ/ |
chapelets /ʃa.plɛ/ |
chapelet gđ /ʃa.plɛ/
- Tràng hạt.
- (Tôn giáo) Kinh đọc lần theo tràng hạt.
- Tràng, chuỗi, xâu.
- Chapelet d’oignons — xâu hành
- chapelet d’injures — tràng chửi rủa
- (Kiến trúc) Đường trang trí hình chuỗi hạt.
- chapelet hydraulique; pompe à chapelet — guồng nước
Tham khảo sửa
- "chapelet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)