Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃa.paʁ.de/

Ngoại động từ sửa

chaparder ngoại động từ /ʃa.paʁ.de/

  1. (Thân mật) Ăn cắp vặt.

Tham khảo sửa