Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.ɔ.tik/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực chaotique
/ka.ɔ.tik/
chaotiques
/ka.ɔ.tik/
Giống cái chaotique
/ka.ɔ.tik/
chaotiques
/ka.ɔ.tik/

chaotique /ka.ɔ.tik/

  1. Hỗn độn, lộn xộn.

Tham khảo sửa