Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃɑ̃.taʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chantage
/ʃɑ̃.taʒ/
chantages
/ʃɑ̃.taʒ/

chantage /ʃɑ̃.taʒ/

  1. Sự dọa phát giác, sự dọa (để lấy của, để buộc người làm theo mình).

Tham khảo sửa