chanoine
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃa.nwan/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chanoine /ʃa.nwan/ |
chanoines /ʃa.nwan/ |
chanoine gđ /ʃa.nwan/
- Linh mục phụ tá (phụ tá giám mục).
- mine de chanoine — mặt phương phi
- vie de chanoine — cuộc sống thanh nhàn
Tham khảo sửa
- "chanoine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)