Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chanfrein
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃɑ̃.fʁɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chanfrein
/ʃɑ̃.fʁɛ̃/
chanfrein
/ʃɑ̃.fʁɛ̃/
chanfrein
gđ
/ʃɑ̃.fʁɛ̃/
Mặt
(ngựa).
Lông
gốc
mỏ
(chim).
(
Sử học
)
Tấm
giáp
che
mặt
(ngựa).
(
Kiến trúc
)
Mép
vát
.
Tham khảo
sửa
"
chanfrein
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)