Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chancery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
chancery
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃænt.sə.ri/
Danh từ
sửa
chancery
/ˈtʃænt.sə.ri/
Toà
đại
pháp
Anh
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Toà
công lý
.
Thành ngữ
sửa
in chancery
:
(
Pháp lý
) Đang
thưa kiện
(ở toà đại pháp).
(
Thể dục, thể thao
) Ở vào
thế
đầu
rúc
vào
cánh tay
đối
phương
và bị đấm
liên
hồi
không
chống
đỡ được (quyền Anh).
Ở
tình trạng
khó khăn
,
lúng túng
.
Tham khảo
sửa
"
chancery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)