Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃæm.pi.ən.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

championship (số nhiều championships) /ˈtʃæm.pi.ən.ˌʃɪp/

  1. Chức vô địch; danh hiệu quán quân.
    to win a world swimming championship — đoạt chức vô địch bơi lội thế giới
  2. (Không đếm được) Sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho.

Tham khảo sửa