Tiếng Anh sửa

 
chameleon

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈmil.jən/

Danh từ sửa

chameleon (số nhiều chameleons) /kə.ˈmil.jən/

  1. (Động vật học) Tắc kè hoa.
  2. Người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định.

Tham khảo sửa