chamade
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
chamade
Tham khảo sửa
- "chamade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃa.mad/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chamade /ʃa.mad/ |
chamade /ʃa.mad/ |
chamade gc /ʃa.mad/
Tham khảo sửa
- "chamade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)