Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɔ.ki/

Tính từ sửa

chalky /ˈtʃɔ.ki/

  1. Có đá phấn (đất).
  2. Trắng như phấn.
  3. Xanh xao, trắng bệch (da mặt).

Tham khảo sửa