Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃer.mən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

chairman

  1. Chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp).
  2. Người cho thuê ghế lăn; người đẩy ghế lăn.
  3. (Từ cổ, nghĩa cổ) Người khiêng kiệu.

Tham khảo sửa