Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chabot
/ʃa.bɔ/
chabots
/ʃa.bɔ/

chabot /ʃa.bɔ/

  1. (Động vật học) Cá mù làn.

Tham khảo sửa