chính trị gia
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨïŋ˧˥ ʨḭʔ˨˩ zaː˧˧ | ʨḭ̈n˩˧ tʂḭ˨˨ jaː˧˥ | ʨɨn˧˥ tʂi˨˩˨ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨïŋ˩˩ tʂi˨˨ ɟaː˧˥ | ʨïŋ˩˩ tʂḭ˨˨ ɟaː˧˥ | ʨḭ̈ŋ˩˧ tʂḭ˨˨ ɟaː˧˥˧ |
Danh từ sửa
chính trị gia
- Nhà chính trị, người hoạt động chính trị, người chuyên môn làm công tác chính trị.