Tiếng Pháp sửa

 
chêne

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chêne
/ʃɛn/
chênes
/ʃɛn/

chêne

  1. Sồi (cây, gỗ).
    Table de chêne — bàn gỗ sồi
    être fort comme un chêne — khỏe như vâm

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa