Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên sửa

  • (Danh từ) Phiên âm từ chữ Hán 真空.
  • (Phó từ) Từ ghép giữa chân +‎ không.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ xəwŋ˧˧ʨəŋ˧˥ kʰəwŋ˧˥ʨəŋ˧˧ kʰəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˥ xəwŋ˧˥ʨən˧˥˧ xəwŋ˧˥˧

Danh từ sửa

chân không

  1. Khoảng không gian không chứa một dạng vật chất nào cả.
    Bơm chân không.
    Môi trường chân không.

Dịch sửa

Phó từ sửa

 
Đi chân không trên cát.

chân không

  1. Đi chân đất, không đi dép, giày, v.v.
    Thằng bé đi chân không ra ngoài sân.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Chân không, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam