Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɜː.və.ˈsɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

cervicitis /ˌsɜː.və.ˈsɑɪ.təs/

  1. Chứng viêm cổ tử cung.

Tham khảo

sửa