Tiếng Pháp sửa

 
cerveau

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛʁ.vɔ/

Danh từ sửa

cerveau /sɛʁ.vɔ/

  1. Óc, não.
  2. (Nghĩa bóng) Trí óc; bộ óc; đầu óc.
    Un grand cerveau — bộ óc vĩ đại
    Cerveau étroit — đầu óc hẹp hòi
  3. Trung tâm trí não, đầu não.
    La capitale, cerveau du pays — thủ đô, đầu não của cả nước
    avoir le cerveau fêlé — xem fêlé
    cerveau brulé — xem brulé
    cerveau électronique — bộ óc điện tử
    rhume de cerveau — chứng sổ mũi

Tham khảo sửa