Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / dɪ.ˈpɑː.zət/

Danh từ sửa

certificate of deposit / dɪ.ˈpɑː.zət/

  1. ((econ)) Giấy chứng nhận tiền gửi.

Tham khảo sửa