Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.ə.ˌlɪst/

Danh từ sửa

ceremonialist /ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.ə.ˌlɪst/

  1. Tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức.

Danh từ sửa

ceremonialist /ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.ə.ˌlɪst/

  1. Người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi thức.

Tham khảo sửa