Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ceremonialism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.ə.ˌlɪ.zᵊm/
Tính từ
sửa
ceremonialism
/ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.ə.ˌlɪ.zᵊm/
(
Thuộc
)
Nghi lễ
, (thuộc)
nghi thức
.
Để dùng trong cuộc
lễ
.
Tham khảo
sửa
"
ceremonialism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)