Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.əl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

ceremonial /ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.əl/

  1. Nghi lễ, nghi thức.
  2. Sự tuân theo nghi thức.

Tính từ sửa

ceremonial /ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.əl/

  1. Thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức.
  2. Để dùng trong cuộc lễ.

Tham khảo sửa