Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cercueil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛʁ.kœj/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cercueil
/sɛʁ.kœj/
cercueils
/sɛʁ.kœj/
cercueil
gđ
/sɛʁ.kœj/
Quan tài
,
áo quan
.
(
Thở
)
Cái
chết
.
Descendre au cerceuil
— chết
(
Thương nghiệp
)
Sọt
(chở)
trứng
.
Tham khảo
sửa
"
cercueil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)