Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛn.trə.ˌmɪr/

Danh từ sửa

centromere /ˈsɛn.trə.ˌmɪr/

  1. (Sinh học) Đoạn trung tâm; đoạn tâm; trung đoạn; vùng gắn thoi.

Tham khảo sửa