Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛn.ˈtɛ.sə.məl/

Tính từ sửa

centesimal /sɛn.ˈtɛ.sə.məl/

  1. Chia làm trăm phần, bách phân.

Tham khảo sửa